H, h
noun [ C or U ]
ukYour browser doesn't support HTML5 audio
/eɪtʃ/ usYour browser doesn't support HTML5 audio
/eɪtʃ/plural Hs, H's or h'sthe eighth letter of the English alphabet
Letters of alphabets
Xem thêm kết quả »
Muốn học thêm?
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
H | Từ điển Anh Mỹ
H
noun [ C ]
H noun [C] (LETTER)
(also h) us Your browser doesn't support HTML5 audio
the eighth letter of the English alphabet
H noun [C] (HUMAN)
biology us/eɪtʃ/
abbreviation for Homo
(Định nghĩa của H từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của H, h
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(英文字母表的第八個字母)…
Xem thêm
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(英语字母表的第八个字母)…
Xem thêm
trong tiếng Tây Ban Nha
h [feminine], hache [feminine]…
Xem thêm
trong tiếng Bồ Đào Nha
H, h [masculine]…
Xem thêm
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Ba Lan trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý trong tiếng Nga
英字アルファベットの第8字…
Xem thêm
alfabenin sekizinci harfi…
Xem thêm
H, h [masculine], h…
Xem thêm
vuitena lletra de l’afabet anglès: H, h…
Xem thêm
الحَرْف الثامِن في الأبجَدِيّة…
Xem thêm
H, h…
Xem thêm
H, h [masculine], h…
Xem thêm
에이치, 영어 알파벳의 여덟번째 글자…
Xem thêm
ottava lettera dell’alfabeto inglese…
Xem thêm
8-я буква алфавита…
Xem thêm
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch
Phát âm của H, h là gì?
Tìm kiếm
gyri
gyro
gyroscope
gyrus
H, h
H-bomb
H2O
ha
ha ha